“Catch up with” là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

“Catch up with” là cụm động từ phổ biến trong tiếng anh, nó có nghĩa khác với “Catch on“. Vậy bạn có biết chính xác nghĩa của cụm từ này? Trong bài viết này, hãy cùng Ipick khám phá ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “catch up with” trong tiếng Anh.

“Catch up with” nghĩa là gì?

“Catch up with” có nghĩa là bắt kịp, đuổi kịp, hoặc nắm bắt lại cái gì đó mà bạn đã bỏ lỡ hoặc không theo kịp trước đây. Nó có thể ám chỉ việc học hỏi, cập nhật thông tin mới nhất về một chủ đề, hoặc tái kết nối với ai đó sau một khoảng thời gian không gặp. Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Ví dụ:

  • “I haven’t watched the latest episodes of my favorite TV show. I need to catch up with them this weekend.” (Tôi chưa xem những tập mới nhất của bộ phim truyền hình yêu thích. Cuối tuần này tôi cần bắt kịp chúng.)
  • “I’ve been on vacation for two weeks and I need to catch up with my work emails.” (Tôi đã đi nghỉ hai tuần và tôi cần bắt kịp với email công việc.)
  • “It’s been a while since we last met. Let’s have coffee and catch up!” (Chúng ta lâu rồi không gặp nhau. Hãy đi uống cà phê và trò chuyện để nắm bắt lại nhé!)

Cách sử dụng cấu trúc catch up with trong tiếng Anh

Cấu trúc “catch up with” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp thường được sử dụng:

  1. Bắt kịp việc cập nhật thông tin, kiến thức:
    • I need to catch up with the latest news. (Tôi cần nắm bắt tin tức mới nhất.)
    • She spent the weekend catching up with her reading. (Cô ấy đã dành cuối tuần để đọc báo kịp.)
  2. Bắt kịp công việc hoặc nhiệm vụ:
    • I was sick last week, so I need to catch up with my assignments. (Tuần trước tôi bị ốm, nên tôi cần bắt kịp bài tập của mình.)
    • The team worked late to catch up with the project deadline. (Nhóm làm việc muộn để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  3. Tái kết nối hoặc gặp gỡ ai đó sau một thời gian không gặp:
    • We should catch up with John. It’s been a while since we last saw him. (Chúng ta nên gặp John để nắm bắt lại tin tức. Lâu rồi chúng ta không gặp anh ấy.)
    • Let’s have lunch next week and catch up with each other. (Hãy cùng nhau đi ăn trưa tuần sau và trò chuyện để nắm bắt lại tình hình.)
  4. Đuổi kịp hoặc vượt qua ai đó:
    • She started late, but she quickly caught up with the other runners. (Cô ấy bắt đầu muộn, nhưng nhanh chóng đuổi kịp các vận động viên khác.)
    • The company needs to innovate to catch up with its competitors. (Công ty cần đổi mới để đuổi kịp các đối thủ của mình.)
DMCA.com Protection Status