“Catch on” nghĩa là gì?

Catch on” là gì?

Catch on” nghĩa là trở nên nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng hoặc được chấp nhận rộng rãi.

catch on là cụm động từ (phrasal verb) với động từ là catch / caught

Catch on” cũng là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó, thường là một ý tưởng, một khái niệm hoặc một trò chơi. Khi bạn “catch on” với điều gì đó, bạn hiểu và có khả năng áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày hoặc vào tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I wonder if the game will ever catch on with young people? (Tôi tự hỏi liệu trò chơi này có bao giờ trở nên phổ biến với giới trẻ không?)
  • It took me a while to catch on to the new computer software, but now I understand how to use it effectively. (Tôi mất một thời gian để hiểu phần mềm máy tính mới, nhưng giờ tôi hiểu cách sử dụng nó một cách hiệu quả.)
  • The concept of recycling is finally catching on with the general public. (Khái niệm tái chế cuối cùng đã được công chúng chấp nhận rộng rãi.)
  • At first, the game was a bit confusing, but after a few rounds, I caught on and started winning. (Ban đầu, trò chơi hơi khó hiểu, nhưng sau một vài vòng chơi, tôi đã hiểu và bắt đầu thắng.)

Các ý nghĩa thông dụng khác của “Catch on

Tính từ

  • sự thành công
  • sự thành tựu

Danh từ

  • có kết qủa
  • có thành qủa

Catch” nghĩa là gì?

“Catch” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến mà chúng ta sẽ thường gặp.

Động từ:

  • Bắt, nắm, hoặc chụp được cái gì đó: She caught the ball with one hand. (Cô ấy bắt bóng bằng một tay.)
  • Đuổi kịp hoặc bắt kịp một phương tiện, mục tiêu: I ran as fast as I could, but I couldn’t catch the bus. (Tôi chạy càng nhanh càng được, nhưng tôi không kịp bắt xe buýt.)
  • Hiểu được hoặc nhớ được thông tin: I didn’t catch his name. (Tôi không nhớ tên anh ấy.)
  • Bị nhiễm bệnh hoặc mắc phải điều gì đó: She caught a cold from her friend. (Cô ấy bị cảm từ người bạn của mình.)
  • Bắt giữ hoặc bắt vào tình huống không thuận lợi: The police caught the thief. (Cảnh sát bắt được tên trộm.)

Danh từ:

  • Một lần bắt hoặc bắt được cái gì đó: I had a good catch while fishing today. (Tôi bắt được nhiều cá tốt hôm nay.)
  • Sự nắm bắt, hiểu biết, hay nhận thức: She has a quick catch on new concepts. (Cô ấy nắm bắt nhanh các khái niệm mới.)

Thành ngữ:

  • Catch someone’s attention/eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Catch a break: Gặp may mắn, có cơ hội tốt.
  • Catch your breath: Nghỉ ngơi để hô hấp trở lại bình thường sau khi hơi thở nhanh do hoạt động mạnh.
  • Catch up (with someone): Bắt kịp ai đó hoặc thể hiện sự tiến triển sau một thời gian dài.
  • Catch on: Trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi.
DMCA.com Protection Status